Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Nano là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


ILS NANO
coinmill.com
2.00 0.11581
5.00 0.28953
10.00 0.57906
20.00 1.15812
50.00 2.89531
100.00 5.79061
200.00 11.58122
500.00 28.95305
1000.00 57.90611
2000.00 115.81221
5000.00 289.53053
10,000.00 579.06106
20,000.00 1158.12212
50,000.00 2895.30529
100,000.00 5790.61058
200,000.00 11,581.22116
500,000.00 28,953.05289
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
NANO ILS
coinmill.com
0.20000 3.45
0.50000 8.63
1.00000 17.27
2.00000 34.54
5.00000 86.35
10.00000 172.69
20.00000 345.39
50.00000 863.47
100.00000 1726.93
200.00000 3453.87
500.00000 8634.67
1000.00000 17,269.34
2000.00000 34,538.67
5000.00000 86,346.68
10,000.00000 172,693.36
20,000.00000 345,386.72
50,000.00000 863,466.80
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ