Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Nas là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


ILS NAS
coinmill.com
2.00 1
5.00 2
10.00 4
20.00 9
50.00 22
100.00 45
200.00 90
500.00 224
1000.00 448
2000.00 896
5000.00 2240
10,000.00 4480
20,000.00 8959
50,000.00 22,398
100,000.00 44,796
200,000.00 89,592
500,000.00 223,981
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
NAS ILS
coinmill.com
1 2.23
2 4.46
5 11.16
10 22.32
20 44.65
50 111.62
100 223.23
200 446.47
500 1116.17
1000 2232.33
2000 4464.67
5000 11,161.66
10,000 22,323.33
20,000 44,646.66
50,000 111,616.64
100,000 223,233.28
200,000 446,466.56
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ