Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NGN có thể được viết N. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


ILS NGN
coinmill.com
2.00 251
5.00 629
10.00 1257
20.00 2514
50.00 6286
100.00 12,572
200.00 25,144
500.00 62,859
1000.00 125,718
2000.00 251,436
5000.00 628,590
10,000.00 1,257,180
20,000.00 2,514,360
50,000.00 6,285,900
100,000.00 12,571,800
200,000.00 25,143,599
500,000.00 62,858,998
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
NGN ILS
coinmill.com
500 3.98
1000 7.95
2000 15.91
5000 39.77
10,000 79.54
20,000 159.09
50,000 397.72
100,000 795.43
200,000 1590.86
500,000 3977.16
1,000,000 7954.31
2,000,000 15,908.62
5,000,000 39,771.55
10,000,000 79,543.11
20,000,000 159,086.21
50,000,000 397,715.53
100,000,000 795,431.07
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ