Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Namecoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


ILS NMC
coinmill.com
2.00 0.4050
5.00 1.0125
10.00 2.0249
20.00 4.0498
50.00 10.1245
100.00 20.2490
200.00 40.4981
500.00 101.2452
1000.00 202.4904
2000.00 404.9807
5000.00 1012.4518
10,000.00 2024.9037
20,000.00 4049.8073
50,000.00 10,124.5184
100,000.00 20,249.0367
200,000.00 40,498.0735
500,000.00 101,245.1837
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
NMC ILS
coinmill.com
0.5000 2.47
1.0000 4.94
2.0000 9.88
5.0000 24.69
10.0000 49.39
20.0000 98.77
50.0000 246.93
100.0000 493.85
200.0000 987.70
500.0000 2469.25
1000.0000 4938.51
2000.0000 9877.01
5000.0000 24,692.53
10,000.0000 49,385.07
20,000.0000 98,770.13
50,000.0000 246,925.33
100,000.0000 493,850.65
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ