Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và OmiseGO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho OmiseGO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào OmiseGOs hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The OmiseGO là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMG có 15 chữ số có nghĩa.


ILS OMG
coinmill.com
2.00 0.80808
5.00 2.02020
10.00 4.04041
20.00 8.08081
50.00 20.20203
100.00 40.40407
200.00 80.80814
500.00 202.02034
1000.00 404.04068
2000.00 808.08136
5000.00 2020.20340
10,000.00 4040.40679
20,000.00 8080.81359
50,000.00 20,202.03397
100,000.00 40,404.06795
200,000.00 80,808.13590
500,000.00 202,020.33975
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
OMG ILS
coinmill.com
1.00000 2.47
2.00000 4.95
5.00000 12.37
10.00000 24.75
20.00000 49.50
50.00000 123.75
100.00000 247.50
200.00000 495.00
500.00000 1237.50
1000.00000 2475.00
2000.00000 4950.00
5000.00000 12,374.99
10,000.00000 24,749.98
20,000.00000 49,499.97
50,000.00000 123,749.92
100,000.00000 247,499.83
200,000.00000 494,999.66
OMG tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ