Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


ILS OMR
coinmill.com
2.00 0.205
5.00 0.515
10.00 1.035
20.00 2.070
50.00 5.170
100.00 10.345
200.00 20.685
500.00 51.720
1000.00 103.435
2000.00 206.870
5000.00 517.180
10,000.00 1034.355
20,000.00 2068.710
50,000.00 5171.775
100,000.00 10,343.555
200,000.00 20,687.110
500,000.00 51,717.770
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
OMR ILS
coinmill.com
0.200 1.93
0.500 4.83
1.000 9.67
2.000 19.34
5.000 48.34
10.000 96.68
20.000 193.36
50.000 483.39
100.000 966.79
200.000 1933.57
500.000 4833.93
1000.000 9667.86
2000.000 19,335.71
5000.000 48,339.29
10,000.000 96,678.57
20,000.000 193,357.14
50,000.000 483,392.86
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ