Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


ILS QAR
coinmill.com
2.00 2
5.00 5
10.00 10
20.00 20
50.00 49
100.00 98
200.00 196
500.00 491
1000.00 981
2000.00 1963
5000.00 4907
10,000.00 9814
20,000.00 19,628
50,000.00 49,069
100,000.00 98,138
200,000.00 196,276
500,000.00 490,690
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
QAR ILS
coinmill.com
2 2.04
5 5.09
10 10.19
20 20.38
50 50.95
100 101.90
200 203.79
500 509.49
1000 1018.97
2000 2037.95
5000 5094.87
10,000 10,189.73
20,000 20,379.47
50,000 50,948.66
100,000 101,897.33
200,000 203,794.65
500,000 509,486.63
QAR tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ