Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


ILS RWF
coinmill.com
2.00 606
5.00 1515
10.00 3031
20.00 6061
50.00 15,153
100.00 30,306
200.00 60,612
500.00 151,530
1000.00 303,059
2000.00 606,118
5000.00 1,515,296
10,000.00 3,030,591
20,000.00 6,061,183
50,000.00 15,152,956
100,000.00 30,305,913
200,000.00 60,611,825
500,000.00 151,529,563
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
RWF ILS
coinmill.com
1000 3.30
2000 6.60
5000 16.50
10,000 33.00
20,000 65.99
50,000 164.98
100,000 329.97
200,000 659.94
500,000 1649.84
1,000,000 3299.69
2,000,000 6599.37
5,000,000 16,498.43
10,000,000 32,996.86
20,000,000 65,993.72
50,000,000 164,984.31
100,000,000 329,968.62
200,000,000 659,937.23
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ