Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Leone Sierra Leone được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leone Sierra Leone trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sierra Leonean Leones hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Leonean Sierra Leone là tiền tệ Sierra Leone (SL, SLE). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu SLL có thể được viết Le. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Leonean Sierra Leone được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leonean Sierra Leone cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SLL có 4 chữ số có nghĩa.


ILS SLL
coinmill.com
2.00 12,130
5.00 30,320
10.00 60,650
20.00 121,290
50.00 303,230
100.00 606,460
200.00 1,212,920
500.00 3,032,310
1000.00 6,064,620
2000.00 12,129,240
5000.00 30,323,090
10,000.00 60,646,180
20,000.00 121,292,360
50,000.00 303,230,910
100,000.00 606,461,810
200,000.00 1,212,923,630
500,000.00 3,032,309,070
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
SLL ILS
coinmill.com
20,000 3.30
50,000 8.24
100,000 16.49
200,000 32.98
500,000 82.45
1,000,000 164.89
2,000,000 329.78
5,000,000 824.45
10,000,000 1648.91
20,000,000 3297.82
50,000,000 8244.54
100,000,000 16,489.08
200,000,000 32,978.17
500,000,000 82,445.42
1,000,000,000 164,890.84
2,000,000,000 329,781.69
5,000,000,000 824,454.22
SLL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ