Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Status là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


ILS SNT
coinmill.com
2.00 14.409
5.00 36.023
10.00 72.045
20.00 144.091
50.00 360.226
100.00 720.453
200.00 1440.905
500.00 3602.263
1000.00 7204.527
2000.00 14,409.054
5000.00 36,022.634
10,000.00 72,045.269
20,000.00 144,090.538
50,000.00 360,226.344
100,000.00 720,452.688
200,000.00 1,440,905.377
500,000.00 3,602,263.442
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
SNT ILS
coinmill.com
20.000 2.78
50.000 6.94
100.000 13.88
200.000 27.76
500.000 69.40
1000.000 138.80
2000.000 277.60
5000.000 694.01
10,000.000 1388.02
20,000.000 2776.03
50,000.000 6940.08
100,000.000 13,880.16
200,000.000 27,760.32
500,000.000 69,400.81
1,000,000.000 138,801.62
2,000,000.000 277,603.24
5,000,000.000 694,008.10
SNT tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ