Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu TND có thể được viết TD. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


ILS TND
coinmill.com
2.00 1.685
5.00 4.205
10.00 8.415
20.00 16.825
50.00 42.065
100.00 84.135
200.00 168.270
500.00 420.675
1000.00 841.345
2000.00 1682.690
5000.00 4206.730
10,000.00 8413.460
20,000.00 16,826.920
50,000.00 42,067.295
100,000.00 84,134.590
200,000.00 168,269.185
500,000.00 420,672.960
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
TND ILS
coinmill.com
2.000 2.38
5.000 5.94
10.000 11.89
20.000 23.77
50.000 59.43
100.000 118.86
200.000 237.71
500.000 594.29
1000.000 1188.57
2000.000 2377.14
5000.000 5942.86
10,000.000 11,885.72
20,000.000 23,771.44
50,000.000 59,428.59
100,000.000 118,857.18
200,000.000 237,714.35
500,000.000 594,285.88
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ