Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


ILS TWD
coinmill.com
2.00 17
5.00 41
10.00 83
20.00 166
50.00 415
100.00 829
200.00 1658
500.00 4146
1000.00 8292
2000.00 16,583
5000.00 41,458
10,000.00 82,916
20,000.00 165,833
50,000.00 414,582
100,000.00 829,163
200,000.00 1,658,327
500,000.00 4,145,817
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
TWD ILS
coinmill.com
20 2.41
50 6.03
100 12.06
200 24.12
500 60.30
1000 120.60
2000 241.21
5000 603.02
10,000 1206.03
20,000 2412.07
50,000 6030.17
100,000 12,060.35
200,000 24,120.70
500,000 60,301.74
1,000,000 120,603.48
2,000,000 241,206.97
5,000,000 603,017.42
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ