Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The VeChain là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


ILS VEN
coinmill.com
2.00 0.3482
5.00 0.8704
10.00 1.7408
20.00 3.4815
50.00 8.7038
100.00 17.4076
200.00 34.8153
500.00 87.0381
1000.00 174.0763
2000.00 348.1526
5000.00 870.3815
10,000.00 1740.7630
20,000.00 3481.5260
50,000.00 8703.8150
100,000.00 17,407.6300
200,000.00 34,815.2600
500,000.00 87,038.1500
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
VEN ILS
coinmill.com
0.5000 2.87
1.0000 5.74
2.0000 11.49
5.0000 28.72
10.0000 57.45
20.0000 114.89
50.0000 287.23
100.0000 574.46
200.0000 1148.92
500.0000 2872.30
1000.0000 5744.61
2000.0000 11,489.21
5000.0000 28,723.04
10,000.0000 57,446.07
20,000.0000 114,892.15
50,000.0000 287,230.37
100,000.0000 574,460.74
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ