Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


ILS VERI
coinmill.com
2.00 0.017366
5.00 0.043416
10.00 0.086832
20.00 0.173664
50.00 0.434161
100.00 0.868322
200.00 1.736644
500.00 4.341609
1000.00 8.683219
2000.00 17.366438
5000.00 43.416094
10,000.00 86.832188
20,000.00 173.664376
50,000.00 434.160940
100,000.00 868.321881
200,000.00 1736.643762
500,000.00 4341.609404
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
VERI ILS
coinmill.com
0.020000 2.30
0.050000 5.76
0.100000 11.52
0.200000 23.03
0.500000 57.58
1.000000 115.16
2.000000 230.33
5.000000 575.82
10.000000 1151.65
20.000000 2303.29
50.000000 5758.23
100.000000 11,516.47
200.000000 23,032.93
500.000000 57,582.33
1000.000000 115,164.67
2000.000000 230,329.33
5000.000000 575,823.33
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ