Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


ILS VUV
coinmill.com
2.00 64
5.00 161
10.00 321
20.00 643
50.00 1607
100.00 3214
200.00 6429
500.00 16,071
1000.00 32,143
2000.00 64,285
5000.00 160,713
10,000.00 321,426
20,000.00 642,852
50,000.00 1,607,131
100,000.00 3,214,262
200,000.00 6,428,524
500,000.00 16,071,310
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
VUV ILS
coinmill.com
100 3.11
200 6.22
500 15.56
1000 31.11
2000 62.22
5000 155.56
10,000 311.11
20,000 622.23
50,000 1555.57
100,000 3111.13
200,000 6222.27
500,000 15,555.67
1,000,000 31,111.34
2,000,000 62,222.68
5,000,000 155,556.70
10,000,000 311,113.41
20,000,000 622,226.81
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ