Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


ILS XMT
coinmill.com
2.00 9120
5.00 22,810
10.00 45,620
20.00 91,230
50.00 228,080
100.00 456,160
200.00 912,310
500.00 2,280,780
1000.00 4,561,570
2000.00 9,123,140
5000.00 22,807,850
10,000.00 45,615,690
20,000.00 91,231,380
50,000.00 228,078,450
100,000.00 456,156,900
200,000.00 912,313,800
500,000.00 2,280,784,510
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XMT ILS
coinmill.com
10,000 2.19
20,000 4.38
50,000 10.96
100,000 21.92
200,000 43.84
500,000 109.61
1,000,000 219.22
2,000,000 438.45
5,000,000 1096.11
10,000,000 2192.23
20,000,000 4384.46
50,000,000 10,961.14
100,000,000 21,922.28
200,000,000 43,844.56
500,000,000 109,611.41
1,000,000,000 219,222.81
2,000,000,000 438,445.63
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ