Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


ILS XOF
coinmill.com
2.00 326
5.00 814
10.00 1628
20.00 3256
50.00 8139
100.00 16,278
200.00 32,557
500.00 81,392
1000.00 162,784
2000.00 325,568
5000.00 813,919
10,000.00 1,627,838
20,000.00 3,255,675
50,000.00 8,139,189
100,000.00 16,278,377
200,000.00 32,556,754
500,000.00 81,391,885
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XOF ILS
coinmill.com
500 3.07
1000 6.14
2000 12.29
5000 30.72
10,000 61.43
20,000 122.86
50,000 307.16
100,000 614.31
200,000 1228.62
500,000 3071.56
1,000,000 6143.12
2,000,000 12,286.24
5,000,000 30,715.59
10,000,000 61,431.19
20,000,000 122,862.37
50,000,000 307,155.93
100,000,000 614,311.86
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ