Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


ILS XPF
coinmill.com
2.00 59
5.00 148
10.00 296
20.00 592
50.00 1481
100.00 2961
200.00 5923
500.00 14,807
1000.00 29,614
2000.00 59,227
5000.00 148,068
10,000.00 296,136
20,000.00 592,272
50,000.00 1,480,679
100,000.00 2,961,358
200,000.00 5,922,717
500,000.00 14,806,792
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XPF ILS
coinmill.com
100 3.38
200 6.75
500 16.88
1000 33.77
2000 67.54
5000 168.84
10,000 337.68
20,000 675.37
50,000 1688.41
100,000 3376.83
200,000 6753.66
500,000 16,884.14
1,000,000 33,768.29
2,000,000 67,536.57
5,000,000 168,841.44
10,000,000 337,682.87
20,000,000 675,365.74
XPF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ