Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


ILS XPT
coinmill.com
2.00 0.001
5.00 0.001
10.00 0.003
20.00 0.006
50.00 0.015
100.00 0.029
200.00 0.059
500.00 0.147
1000.00 0.295
2000.00 0.589
5000.00 1.474
10,000.00 2.947
20,000.00 5.894
50,000.00 14.735
100,000.00 29.470
200,000.00 58.941
500,000.00 147.351
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XPT ILS
coinmill.com
0.001 3.39
0.002 6.79
0.005 16.97
0.010 33.93
0.020 67.86
0.050 169.66
0.100 339.32
0.200 678.65
0.500 1696.62
1.000 3393.25
2.000 6786.50
5.000 16,966.24
10.000 33,932.49
20.000 67,864.98
50.000 169,662.45
100.000 339,324.89
200.000 678,649.78
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ