Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


ILS YER
coinmill.com
2.00 134.990
5.00 337.470
10.00 674.945
20.00 1349.885
50.00 3374.715
100.00 6749.425
200.00 13,498.855
500.00 33,747.135
1000.00 67,494.275
2000.00 134,988.545
5000.00 337,471.365
10,000.00 674,942.725
20,000.00 1,349,885.455
50,000.00 3,374,713.635
100,000.00 6,749,427.270
200,000.00 13,498,854.545
500,000.00 33,747,136.360
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
YER ILS
coinmill.com
200.000 2.96
500.000 7.41
1000.000 14.82
2000.000 29.63
5000.000 74.08
10,000.000 148.16
20,000.000 296.32
50,000.000 740.80
100,000.000 1481.61
200,000.000 2963.21
500,000.000 7408.04
1,000,000.000 14,816.07
2,000,000.000 29,632.14
5,000,000.000 74,080.36
10,000,000.000 148,160.72
20,000,000.000 296,321.44
50,000,000.000 740,803.60
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ