Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS ZTC
coinmill.com
2.00 250,550
5.00 626,370
10.00 1,252,750
20.00 2,505,500
50.00 6,263,750
100.00 12,527,500
200.00 25,054,990
500.00 62,637,480
1000.00 125,274,960
2000.00 250,549,930
5000.00 626,374,820
10,000.00 1,252,749,640
20,000.00 2,505,499,280
50,000.00 6,263,748,210
100,000.00 12,527,496,420
200,000.00 25,054,992,830
500,000.00 62,637,482,090
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
ZTC ILS
coinmill.com
500,000 3.99
1,000,000 7.98
2,000,000 15.96
5,000,000 39.91
10,000,000 79.82
20,000,000 159.65
50,000,000 399.12
100,000,000 798.24
200,000,000 1596.49
500,000,000 3991.22
1,000,000,000 7982.44
2,000,000,000 15,964.88
5,000,000,000 39,912.20
10,000,000,000 79,824.41
20,000,000,000 159,648.82
50,000,000,000 399,122.05
100,000,000,000 798,244.09
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ