Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Iraq Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iraq Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iraq dinar hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR IQD
coinmill.com
50.0 1000
100.0 1500
200.0 3000
500.0 8000
1000.0 15,500
2000.0 31,500
5000.0 78,500
10,000.0 157,500
20,000.0 314,500
50,000.0 786,500
100,000.0 1,573,000
200,000.0 3,146,500
500,000.0 7,866,000
1,000,000.0 15,731,500
2,000,000.0 31,463,000
5,000,000.0 78,658,000
10,000,000.0 157,316,000
INR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
IQD INR
coinmill.com
1000 63.6
2000 127.1
5000 317.8
10,000 635.7
20,000 1271.3
50,000 3178.3
100,000 6356.6
200,000 12,713.2
500,000 31,783.1
1,000,000 63,566.2
2,000,000 127,132.5
5,000,000 317,831.1
10,000,000 635,662.3
20,000,000 1,271,324.6
50,000,000 3,178,311.5
100,000,000 6,356,622.9
200,000,000 12,713,245.8
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ