Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Rupi Ấn Độ (INR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR ITL
coinmill.com
50.0 1074
100.0 2149
200.0 4298
500.0 10,745
1000.0 21,489
2000.0 42,979
5000.0 107,446
10,000.0 214,893
20,000.0 429,785
50,000.0 1,074,464
100,000.0 2,148,927
200,000.0 4,297,855
500,000.0 10,744,637
1,000,000.0 21,489,274
2,000,000.0 42,978,548
5,000,000.0 107,446,371
10,000,000.0 214,892,742
INR tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
ITL INR
coinmill.com
1000 46.5
2000 93.1
5000 232.7
10,000 465.3
20,000 930.7
50,000 2326.7
100,000 4653.5
200,000 9307.0
500,000 23,267.4
1,000,000 46,534.8
2,000,000 93,069.7
5,000,000 232,674.2
10,000,000 465,348.4
20,000,000 930,696.9
50,000,000 2,326,742.1
100,000,000 4,653,484.3
200,000,000 9,306,968.6
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ