Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Ixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ixcoins hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR IXC
coinmill.com
50.0 2.822
100.0 5.645
200.0 11.289
500.0 28.223
1000.0 56.445
2000.0 112.890
5000.0 282.226
10,000.0 564.452
20,000.0 1128.903
50,000.0 2822.258
100,000.0 5644.517
200,000.0 11,289.033
500,000.0 28,222.584
1,000,000.0 56,445.167
2,000,000.0 112,890.335
5,000,000.0 282,225.836
10,000,000.0 564,451.673
INR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
IXC INR
coinmill.com
5.000 88.6
10.000 177.2
20.000 354.3
50.000 885.8
100.000 1771.6
200.000 3543.3
500.000 8858.2
1000.000 17,716.3
2000.000 35,432.6
5000.000 88,581.5
10,000.000 177,163.1
20,000.000 354,326.2
50,000.000 885,815.4
100,000.000 1,771,630.9
200,000.000 3,543,261.7
500,000.000 8,858,154.3
1,000,000.000 17,716,308.6
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ