Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR KZT
coinmill.com
50.0 269
100.0 539
200.0 1077
500.0 2693
1000.0 5386
2000.0 10,772
5000.0 26,931
10,000.0 53,862
20,000.0 107,724
50,000.0 269,310
100,000.0 538,621
200,000.0 1,077,242
500,000.0 2,693,104
1,000,000.0 5,386,208
2,000,000.0 10,772,417
5,000,000.0 26,931,042
10,000,000.0 53,862,083
INR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
KZT INR
coinmill.com
500 92.8
1000 185.7
2000 371.3
5000 928.3
10,000 1856.6
20,000 3713.2
50,000 9283.0
100,000 18,565.9
200,000 37,131.9
500,000 92,829.7
1,000,000 185,659.4
2,000,000 371,318.7
5,000,000 928,296.8
10,000,000 1,856,593.6
20,000,000 3,713,187.2
50,000,000 9,282,968.1
100,000,000 18,565,936.1
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ