Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR LBP
coinmill.com
50.0 9050
100.0 18,100
200.0 36,200
500.0 90,500
1000.0 181,000
2000.0 361,950
5000.0 904,900
10,000.0 1,809,750
20,000.0 3,619,550
50,000.0 9,048,850
100,000.0 18,097,650
200,000.0 36,195,300
500,000.0 90,488,300
1,000,000.0 180,976,600
2,000,000.0 361,953,200
5,000,000.0 904,883,000
10,000,000.0 1,809,766,000
INR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
LBP INR
coinmill.com
10,000 55.3
20,000 110.5
50,000 276.3
100,000 552.6
200,000 1105.1
500,000 2762.8
1,000,000 5525.6
2,000,000 11,051.2
5,000,000 27,627.9
10,000,000 55,255.8
20,000,000 110,511.5
50,000,000 276,278.8
100,000,000 552,557.6
200,000,000 1,105,115.2
500,000,000 2,762,788.1
1,000,000,000 5,525,576.2
2,000,000,000 11,051,152.5
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ