Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR LYD
coinmill.com
50.0 2.897
100.0 5.794
200.0 11.588
500.0 28.969
1000.0 57.938
2000.0 115.877
5000.0 289.692
10,000.0 579.385
20,000.0 1158.769
50,000.0 2896.923
100,000.0 5793.847
200,000.0 11,587.694
500,000.0 28,969.234
1,000,000.0 57,938.468
2,000,000.0 115,876.937
5,000,000.0 289,692.342
10,000,000.0 579,384.684
INR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
LYD INR
coinmill.com
5.000 86.3
10.000 172.6
20.000 345.2
50.000 863.0
100.000 1726.0
200.000 3451.9
500.000 8629.8
1000.000 17,259.7
2000.000 34,519.4
5000.000 86,298.4
10,000.000 172,596.9
20,000.000 345,193.8
50,000.000 862,984.5
100,000.000 1,725,969.0
200,000.000 3,451,938.0
500,000.000 8,629,845.0
1,000,000.000 17,259,689.9
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ