Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR MMK
coinmill.com
50.0 1250
100.0 2500
200.0 5050
500.0 12,600
1000.0 25,150
2000.0 50,300
5000.0 125,800
10,000.0 251,600
20,000.0 503,250
50,000.0 1,258,100
100,000.0 2,516,200
200,000.0 5,032,450
500,000.0 12,581,100
1,000,000.0 25,162,200
2,000,000.0 50,324,400
5,000,000.0 125,811,000
10,000,000.0 251,622,000
INR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MMK INR
coinmill.com
2000 79.5
5000 198.7
10,000 397.4
20,000 794.8
50,000 1987.1
100,000 3974.2
200,000 7948.4
500,000 19,871.1
1,000,000 39,742.2
2,000,000 79,484.3
5,000,000 198,710.8
10,000,000 397,421.5
20,000,000 794,843.1
50,000,000 1,987,107.7
100,000,000 3,974,215.5
200,000,000 7,948,430.9
500,000,000 19,871,077.3
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ