Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR NANO
coinmill.com
50.0 0.12888
100.0 0.25776
200.0 0.51551
500.0 1.28878
1000.0 2.57756
2000.0 5.15513
5000.0 12.88782
10,000.0 25.77563
20,000.0 51.55126
50,000.0 128.87816
100,000.0 257.75632
200,000.0 515.51263
500,000.0 1288.78159
1,000,000.0 2577.56317
2,000,000.0 5155.12635
5,000,000.0 12,887.81587
10,000,000.0 25,775.63173
INR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
NANO INR
coinmill.com
0.20000 77.6
0.50000 194.0
1.00000 388.0
2.00000 775.9
5.00000 1939.8
10.00000 3879.6
20.00000 7759.3
50.00000 19,398.2
100.00000 38,796.3
200.00000 77,592.7
500.00000 193,981.7
1000.00000 387,963.3
2000.00000 775,926.7
5000.00000 1,939,816.7
10,000.00000 3,879,633.3
20,000.00000 7,759,266.7
50,000.00000 19,398,166.7
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ