Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Nas là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR NAS
coinmill.com
50.0 1
100.0 2
200.0 4
500.0 10
1000.0 20
2000.0 40
5000.0 100
10,000.0 199
20,000.0 399
50,000.0 997
100,000.0 1994
200,000.0 3988
500,000.0 9970
1,000,000.0 19,940
2,000,000.0 39,880
5,000,000.0 99,700
10,000,000.0 199,400
INR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
NAS INR
coinmill.com
1 50.2
2 100.3
5 250.8
10 501.5
20 1003.0
50 2507.5
100 5015.0
200 10,030.1
500 25,075.2
1000 50,150.4
2000 100,300.7
5000 250,751.8
10,000 501,503.5
20,000 1,003,007.0
50,000 2,507,517.6
100,000 5,015,035.2
200,000 10,030,070.3
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ