Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Orbitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Orbitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Orbitcoins hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Orbitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu ORB có thể được viết ORB. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Orbitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ORB có 14 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR ORB
coinmill.com
50.0 2.810
100.0 5.620
200.0 11.239
500.0 28.098
1000.0 56.195
2000.0 112.390
5000.0 280.976
10,000.0 561.952
20,000.0 1123.903
50,000.0 2809.758
100,000.0 5619.515
200,000.0 11,239.030
500,000.0 28,097.576
1,000,000.0 56,195.152
2,000,000.0 112,390.304
5,000,000.0 280,975.760
10,000,000.0 561,951.520
INR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
ORB INR
coinmill.com
5.000 89.0
10.000 178.0
20.000 355.9
50.000 889.8
100.000 1779.5
200.000 3559.0
500.000 8897.6
1000.000 17,795.1
2000.000 35,590.3
5000.000 88,975.6
10,000.000 177,951.3
20,000.000 355,902.6
50,000.000 889,756.5
100,000.000 1,779,512.9
200,000.000 3,559,025.9
500,000.000 8,897,564.7
1,000,000.000 17,795,129.4
ORB tỷ lệ
5 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ