Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR RWF
coinmill.com
50.0 675
100.0 1349
200.0 2698
500.0 6745
1000.0 13,490
2000.0 26,980
5000.0 67,450
10,000.0 134,900
20,000.0 269,800
50,000.0 674,501
100,000.0 1,349,001
200,000.0 2,698,002
500,000.0 6,745,006
1,000,000.0 13,490,012
2,000,000.0 26,980,023
5,000,000.0 67,450,058
10,000,000.0 134,900,116
INR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
RWF INR
coinmill.com
1000 74.1
2000 148.3
5000 370.6
10,000 741.3
20,000 1482.6
50,000 3706.4
100,000 7412.9
200,000 14,825.8
500,000 37,064.5
1,000,000 74,128.9
2,000,000 148,257.8
5,000,000 370,644.6
10,000,000 741,289.2
20,000,000 1,482,578.4
50,000,000 3,706,446.0
100,000,000 7,412,892.1
200,000,000 14,825,784.1
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ