Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Stratis được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stratis trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stratises hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Stratis là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu STRAT có thể được viết STRAT. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stratis cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STRAT có 14 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR STRAT
coinmill.com
50.0 1.31492
100.0 2.62983
200.0 5.25966
500.0 13.14916
1000.0 26.29832
2000.0 52.59663
5000.0 131.49159
10,000.0 262.98317
20,000.0 525.96635
50,000.0 1314.91587
100,000.0 2629.83175
200,000.0 5259.66350
500,000.0 13,149.15875
1,000,000.0 26,298.31749
2,000,000.0 52,596.63498
5,000,000.0 131,491.58745
10,000,000.0 262,983.17491
INR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
STRAT INR
coinmill.com
2.00000 76.1
5.00000 190.1
10.00000 380.3
20.00000 760.5
50.00000 1901.3
100.00000 3802.5
200.00000 7605.0
500.00000 19,012.6
1000.00000 38,025.2
2000.00000 76,050.5
5000.00000 190,126.2
10,000.00000 380,252.5
20,000.00000 760,504.9
50,000.00000 1,901,262.3
100,000.00000 3,802,524.6
200,000.00000 7,605,049.3
500,000.00000 19,012,623.2
STRAT tỷ lệ
17 tháng Mười một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ