Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR TIX
coinmill.com
50.0 140.6211
100.0 281.2423
200.0 562.4845
500.0 1406.2113
1000.0 2812.4225
2000.0 5624.8450
5000.0 14,062.1126
10,000.0 28,124.2251
20,000.0 56,248.4503
50,000.0 140,621.1257
100,000.0 281,242.2514
200,000.0 562,484.5027
500,000.0 1,406,211.2568
1,000,000.0 2,812,422.5136
2,000,000.0 5,624,845.0273
5,000,000.0 14,062,112.5682
10,000,000.0 28,124,225.1365
INR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
TIX INR
coinmill.com
200.0000 71.1
500.0000 177.8
1000.0000 355.6
2000.0000 711.1
5000.0000 1777.8
10,000.0000 3555.7
20,000.0000 7111.3
50,000.0000 17,778.3
100,000.0000 35,556.5
200,000.0000 71,113.1
500,000.0000 177,782.7
1,000,000.0000 355,565.4
2,000,000.0000 711,130.7
5,000,000.0000 1,777,826.8
10,000,000.0000 3,555,653.5
20,000,000.0000 7,111,307.0
50,000,000.0000 17,778,267.6
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ