Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR TND
coinmill.com
50.0 1.875
100.0 3.745
200.0 7.490
500.0 18.725
1000.0 37.450
2000.0 74.900
5000.0 187.255
10,000.0 374.505
20,000.0 749.015
50,000.0 1872.535
100,000.0 3745.065
200,000.0 7490.135
500,000.0 18,725.335
1,000,000.0 37,450.665
2,000,000.0 74,901.335
5,000,000.0 187,253.330
10,000,000.0 374,506.665
INR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
TND INR
coinmill.com
2.000 53.4
5.000 133.5
10.000 267.0
20.000 534.0
50.000 1335.1
100.000 2670.2
200.000 5340.4
500.000 13,350.9
1000.000 26,701.8
2000.000 53,403.6
5000.000 133,509.0
10,000.000 267,017.9
20,000.000 534,035.9
50,000.000 1,335,089.7
100,000.000 2,670,179.5
200,000.000 5,340,358.9
500,000.000 13,350,897.3
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ