Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR TWD
coinmill.com
50.0 18
100.0 37
200.0 74
500.0 185
1000.0 369
2000.0 738
5000.0 1845
10,000.0 3691
20,000.0 7382
50,000.0 18,454
100,000.0 36,908
200,000.0 73,817
500,000.0 184,542
1,000,000.0 369,084
2,000,000.0 738,168
5,000,000.0 1,845,420
10,000,000.0 3,690,839
INR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
TWD INR
coinmill.com
20 54.2
50 135.5
100 270.9
200 541.9
500 1354.7
1000 2709.4
2000 5418.8
5000 13,547.1
10,000 27,094.1
20,000 54,188.2
50,000 135,470.6
100,000 270,941.1
200,000 541,882.2
500,000 1,354,705.5
1,000,000 2,709,411.1
2,000,000 5,418,822.1
5,000,000 13,547,055.3
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ