Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR VERI
coinmill.com
50.0 0.019326
100.0 0.038651
200.0 0.077303
500.0 0.193257
1000.0 0.386514
2000.0 0.773029
5000.0 1.932572
10,000.0 3.865144
20,000.0 7.730288
50,000.0 19.325721
100,000.0 38.651442
200,000.0 77.302884
500,000.0 193.257211
1,000,000.0 386.514422
2,000,000.0 773.028845
5,000,000.0 1932.572111
10,000,000.0 3865.144223
INR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
VERI INR
coinmill.com
0.020000 51.7
0.050000 129.4
0.100000 258.7
0.200000 517.4
0.500000 1293.6
1.000000 2587.2
2.000000 5174.5
5.000000 12,936.1
10.000000 25,872.3
20.000000 51,744.5
50.000000 129,361.3
100.000000 258,722.6
200.000000 517,445.1
500.000000 1,293,612.8
1000.000000 2,587,225.6
2000.000000 5,174,451.2
5000.000000 12,936,127.9
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ