Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Bitmonero được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bitmonero trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bitmoneros hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Bitmonero là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu XMR có thể được viết XMR. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Bitmonero cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMR có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR XMR
coinmill.com
50.0 0.0044
100.0 0.0088
200.0 0.0177
500.0 0.0441
1000.0 0.0883
2000.0 0.1765
5000.0 0.4413
10,000.0 0.8826
20,000.0 1.7653
50,000.0 4.4132
100,000.0 8.8264
200,000.0 17.6529
500,000.0 44.1321
1,000,000.0 88.2643
2,000,000.0 176.5285
5,000,000.0 441.3213
10,000,000.0 882.6427
INR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XMR INR
coinmill.com
0.0050 56.6
0.0100 113.3
0.0200 226.6
0.0500 566.5
0.1000 1133.0
0.2000 2265.9
0.5000 5664.8
1.0000 11,329.6
2.0000 22,659.2
5.0000 56,648.1
10.0000 113,296.1
20.0000 226,592.3
50.0000 566,480.6
100.0000 1,132,961.3
200.0000 2,265,922.6
500.0000 5,664,806.5
1000.0000 11,329,612.9
XMR tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ