Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR XPT
coinmill.com
50.0 0.001
100.0 0.001
200.0 0.003
500.0 0.007
1000.0 0.013
2000.0 0.026
5000.0 0.066
10,000.0 0.131
20,000.0 0.262
50,000.0 0.656
100,000.0 1.312
200,000.0 2.624
500,000.0 6.559
1,000,000.0 13.118
2,000,000.0 26.236
5,000,000.0 65.590
10,000,000.0 131.180
INR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XPT INR
coinmill.com
0.001 76.2
0.002 152.5
0.005 381.2
0.010 762.3
0.020 1524.6
0.050 3811.5
0.100 7623.1
0.200 15,246.2
0.500 38,115.4
1.000 76,230.8
2.000 152,461.7
5.000 381,154.2
10.000 762,308.5
20.000 1,524,617.0
50.000 3,811,542.5
100.000 7,623,085.0
200.000 15,246,169.9
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ