Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


IQD MXV
coinmill.com
1000 2
2000 3
5000 8
10,000 16
20,000 31
50,000 78
100,000 156
200,000 313
500,000 782
1,000,000 1563
2,000,000 3126
5,000,000 7816
10,000,000 15,631
20,000,000 31,263
50,000,000 78,157
100,000,000 156,314
200,000,000 312,628
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV IQD
coinmill.com
2 1500
5 3000
10 6500
20 13,000
50 32,000
100 64,000
200 128,000
500 320,000
1000 639,500
2000 1,279,500
5000 3,198,500
10,000 6,397,500
20,000 12,795,000
50,000 31,987,000
100,000 63,974,000
200,000 127,947,500
500,000 319,869,000
MXV tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ