Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


IQD MYR
coinmill.com
1000 3.57
2000 7.13
5000 17.84
10,000 35.67
20,000 71.35
50,000 178.37
100,000 356.74
200,000 713.47
500,000 1783.68
1,000,000 3567.35
2,000,000 7134.71
5,000,000 17,836.77
10,000,000 35,673.53
20,000,000 71,347.06
50,000,000 178,367.65
100,000,000 356,735.30
200,000,000 713,470.60
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR IQD
coinmill.com
5.00 1500
10.00 3000
20.00 5500
50.00 14,000
100.00 28,000
200.00 56,000
500.00 140,000
1000.00 280,500
2000.00 560,500
5000.00 1,401,500
10,000.00 2,803,000
20,000.00 5,606,500
50,000.00 14,016,000
100,000.00 28,032,000
200,000.00 56,064,000
500,000.00 140,160,000
1,000,000.00 280,320,000
MYR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ