Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


IQD OMR
coinmill.com
1000 0.295
2000 0.585
5000 1.465
10,000 2.925
20,000 5.855
50,000 14.635
100,000 29.265
200,000 58.535
500,000 146.335
1,000,000 292.670
2,000,000 585.345
5,000,000 1463.360
10,000,000 2926.720
20,000,000 5853.440
50,000,000 14,633.600
100,000,000 29,267.200
200,000,000 58,534.400
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR IQD
coinmill.com
0.200 500
0.500 1500
1.000 3500
2.000 7000
5.000 17,000
10.000 34,000
20.000 68,500
50.000 171,000
100.000 341,500
200.000 683,500
500.000 1,708,500
1000.000 3,417,000
2000.000 6,833,500
5000.000 17,084,000
10,000.000 34,168,000
20,000.000 68,336,000
50,000.000 170,839,500
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ