Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


IQD PLN
coinmill.com
1000 3.00
2000 5.99
5000 14.99
10,000 29.97
20,000 59.95
50,000 149.86
100,000 299.73
200,000 599.45
500,000 1498.63
1,000,000 2997.25
2,000,000 5994.51
5,000,000 14,986.27
10,000,000 29,972.54
20,000,000 59,945.08
50,000,000 149,862.70
100,000,000 299,725.39
200,000,000 599,450.78
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PLN IQD
coinmill.com
2.00 500
5.00 1500
10.00 3500
20.00 6500
50.00 16,500
100.00 33,500
200.00 66,500
500.00 167,000
1000.00 333,500
2000.00 667,500
5000.00 1,668,000
10,000.00 3,336,500
20,000.00 6,673,000
50,000.00 16,682,000
100,000.00 33,364,000
200,000.00 66,727,500
500,000.00 166,819,500
PLN tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ