Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


IQD RUB
coinmill.com
1000 69.28
2000 138.56
5000 346.41
10,000 692.81
20,000 1385.63
50,000 3464.07
100,000 6928.14
200,000 13,856.28
500,000 34,640.71
1,000,000 69,281.42
2,000,000 138,562.84
5,000,000 346,407.11
10,000,000 692,814.22
20,000,000 1,385,628.44
50,000,000 3,464,071.10
100,000,000 6,928,142.21
200,000,000 13,856,284.41
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB IQD
coinmill.com
50.00 500
100.00 1500
200.00 3000
500.00 7000
1000.00 14,500
2000.00 29,000
5000.00 72,000
10,000.00 144,500
20,000.00 288,500
50,000.00 721,500
100,000.00 1,443,500
200,000.00 2,887,000
500,000.00 7,217,000
1,000,000.00 14,434,000
2,000,000.00 28,868,000
5,000,000.00 72,169,500
10,000,000.00 144,339,000
RUB tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ