Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


IQD UYU
coinmill.com
1000 29.6
2000 59.2
5000 147.9
10,000 295.8
20,000 591.7
50,000 1479.2
100,000 2958.5
200,000 5916.9
500,000 14,792.3
1,000,000 29,584.7
2,000,000 59,169.3
5,000,000 147,923.4
10,000,000 295,846.7
20,000,000 591,693.5
50,000,000 1,479,233.6
100,000,000 2,958,467.3
200,000,000 5,916,934.6
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU IQD
coinmill.com
20.0 500
50.0 1500
100.0 3500
200.0 7000
500.0 17,000
1000.0 34,000
2000.0 67,500
5000.0 169,000
10,000.0 338,000
20,000.0 676,000
50,000.0 1,690,000
100,000.0 3,380,000
200,000.0 6,760,500
500,000.0 16,900,500
1,000,000.0 33,801,500
2,000,000.0 67,602,500
5,000,000.0 169,006,500
UYU tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ