Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


IRR KWD
coinmill.com
50,000 0.366
100,000 0.732
200,000 1.464
500,000 3.660
1,000,000 7.319
2,000,000 14.639
5,000,000 36.597
10,000,000 73.194
20,000,000 146.387
50,000,000 365.968
100,000,000 731.936
200,000,000 1463.873
500,000,000 3659.682
1,000,000,000 7319.364
2,000,000,000 14,638.728
5,000,000,000 36,596.821
10,000,000,000 73,193.642
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD IRR
coinmill.com
0.200 27,325
0.500 68,310
1.000 136,625
2.000 273,250
5.000 683,120
10.000 1,366,240
20.000 2,732,480
50.000 6,831,195
100.000 13,662,390
200.000 27,324,780
500.000 68,311,945
1000.000 136,623,890
2000.000 273,247,780
5000.000 683,119,445
10,000.000 1,366,238,890
20,000.000 2,732,477,780
50,000.000 6,831,194,445
KWD tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ