Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


IRR MXV
coinmill.com
50,000 2
100,000 5
200,000 10
500,000 24
1,000,000 49
2,000,000 98
5,000,000 245
10,000,000 489
20,000,000 978
50,000,000 2446
100,000,000 4892
200,000,000 9783
500,000,000 24,458
1,000,000,000 48,916
2,000,000,000 97,832
5,000,000,000 244,580
10,000,000,000 489,160
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV IRR
coinmill.com
2 40,885
5 102,215
10 204,430
20 408,865
50 1,022,160
100 2,044,320
200 4,088,640
500 10,221,595
1000 20,443,190
2000 40,886,380
5000 102,215,945
10,000 204,431,890
20,000 408,863,780
50,000 1,022,159,445
100,000 2,044,318,890
200,000 4,088,637,780
500,000 10,221,594,445
MXV tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ