Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


IRR NOK
coinmill.com
50,000 13.0
100,000 25.5
200,000 51.5
500,000 128.5
1,000,000 257.5
2,000,000 515.0
5,000,000 1287.5
10,000,000 2575.0
20,000,000 5149.5
50,000,000 12,874.0
100,000,000 25,747.5
200,000,000 51,495.0
500,000,000 128,738.0
1,000,000,000 257,476.0
2,000,000,000 514,952.0
5,000,000,000 1,287,380.5
10,000,000,000 2,574,761.0
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK IRR
coinmill.com
10.0 38,840
20.0 77,675
50.0 194,195
100.0 388,385
200.0 776,770
500.0 1,941,930
1000.0 3,883,855
2000.0 7,767,710
5000.0 19,419,280
10,000.0 38,838,555
20,000.0 77,677,110
50,000.0 194,192,780
100,000.0 388,385,555
200,000.0 776,771,110
500,000.0 1,941,927,780
1,000,000.0 3,883,855,555
2,000,000.0 7,767,711,110
NOK tỷ lệ
9 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ