Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


IRR OMR
coinmill.com
50,000 0.460
100,000 0.915
200,000 1.830
500,000 4.580
1,000,000 9.160
2,000,000 18.315
5,000,000 45.795
10,000,000 91.585
20,000,000 183.175
50,000,000 457.935
100,000,000 915.870
200,000,000 1831.745
500,000,000 4579.360
1,000,000,000 9158.720
2,000,000,000 18,317.440
5,000,000,000 45,793.605
10,000,000,000 91,587.205
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR IRR
coinmill.com
0.200 21,835
0.500 54,595
1.000 109,185
2.000 218,370
5.000 545,930
10.000 1,091,855
20.000 2,183,710
50.000 5,459,280
100.000 10,918,555
200.000 21,837,110
500.000 54,592,780
1000.000 109,185,555
2000.000 218,371,110
5000.000 545,927,780
10,000.000 1,091,855,555
20,000.000 2,183,711,110
50,000.000 5,459,277,780
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ