Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


IRR XPF
coinmill.com
50,000 131
100,000 262
200,000 524
500,000 1311
1,000,000 2622
2,000,000 5244
5,000,000 13,111
10,000,000 26,221
20,000,000 52,443
50,000,000 131,107
100,000,000 262,214
200,000,000 524,428
500,000,000 1,311,070
1,000,000,000 2,622,141
2,000,000,000 5,244,282
5,000,000,000 13,110,704
10,000,000,000 26,221,408
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF IRR
coinmill.com
100 38,135
200 76,275
500 190,685
1000 381,370
2000 762,735
5000 1,906,840
10,000 3,813,680
20,000 7,627,355
50,000 19,068,390
100,000 38,136,780
200,000 76,273,555
500,000 190,683,890
1,000,000 381,367,780
2,000,000 762,735,555
5,000,000 1,906,838,890
10,000,000 3,813,677,780
20,000,000 7,627,355,555
XPF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ